tiếng Việt | vie-000 |
sủng thần |
English | eng-000 | court-fool |
English | eng-000 | favorite |
English | eng-000 | favourite |
français | fra-000 | favori |
русский | rus-000 | фаворит |
tiếng Việt | vie-000 | hạnh thần |
tiếng Việt | vie-000 | lộng thần |
tiếng Việt | vie-000 | người được sủng ái |
tiếng Việt | vie-000 | người được yêu chuộng |
tiếng Việt | vie-000 | người được ái mộ |
tiếng Việt | vie-000 | người đắc sủng |
tiếng Việt | vie-000 | quý phi |
tiếng Việt | vie-000 | ái thiếp |
𡨸儒 | vie-001 | 寵臣 |