PanLinx

tiếng Việtvie-000
tính bạo dạn
Englisheng-000fearlessness
Englisheng-000grit
Englisheng-000grittiness
tiếng Việtvie-000tính can đảm
tiếng Việtvie-000tính cứng cỏi
tiếng Việtvie-000tính dũng cảm
tiếng Việtvie-000tính gan góc
tiếng Việtvie-000tính không sợ
tiếng Việtvie-000tính không sợ hâi


PanLex

PanLex-PanLinx