PanLinx

tiếng Việtvie-000
ăn cỗ
Englisheng-000attend a banquet
Englisheng-000feast
bokmålnob-000feste
tiếng Việtvie-000dự tiệc
tiếng Việtvie-000tiệc tùng
tiếng Việtvie-000ăn mừng
tiếng Việtvie-000ăn tiệc


PanLex

PanLex-PanLinx