| tiếng Việt | vie-000 |
| làm cho màu mỡ | |
| English | eng-000 | fecundate |
| English | eng-000 | fertilise |
| English | eng-000 | fertilize |
| français | fra-000 | fertiliser |
| français | fra-000 | féconder |
| tiếng Việt | vie-000 | bón phân |
| tiếng Việt | vie-000 | làm cho phì nhiêu |
| tiếng Việt | vie-000 | làm cho tốt |
