tiếng Việt | vie-000 |
tính chất đàn bà |
English | eng-000 | femineity |
English | eng-000 | feminineness |
English | eng-000 | muliebrity |
English | eng-000 | woman |
English | eng-000 | womanhood |
English | eng-000 | womb |
tiếng Việt | vie-000 | nữ tính |
tiếng Việt | vie-000 | tình cảm đàn bà |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất phụ nữ |