tiếng Việt | vie-000 |
nữ tính |
Universal Networking Language | art-253 | femininity(icl>trait>thing,ant>masculinity) |
English | eng-000 | femineity |
English | eng-000 | feminineness |
English | eng-000 | femininity |
English | eng-000 | feminity |
English | eng-000 | muliebrity |
English | eng-000 | woman |
English | eng-000 | womanhood |
English | eng-000 | womanliness |
English | eng-000 | womb |
français | fra-000 | féminité |
русский | rus-000 | женский |
русский | rus-000 | женственность |
tiếng Việt | vie-000 | nữ |
tiếng Việt | vie-000 | nữ giới |
tiếng Việt | vie-000 | phụ nữ |
tiếng Việt | vie-000 | tình cảm đàn bà |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất phụ nữ |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất đàn bà |
tiếng Việt | vie-000 | đàn bà |
𡨸儒 | vie-001 | 女性 |