| tiếng Việt | vie-000 |
| sự nhiệt thành | |
| English | eng-000 | devoutness |
| English | eng-000 | fervency |
| italiano | ita-000 | religiosità |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cẩn thật |
| tiếng Việt | vie-000 | sự nồng nhiệt |
| tiếng Việt | vie-000 | sự sôi sục |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tha thiết |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tận tâm |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tận tụy |
