tiếng Việt | vie-000 |
vật giống |
English | eng-000 | figure |
English | eng-000 | look |
English | eng-000 | pendant |
English | eng-000 | similar |
English | eng-000 | similitude |
français | fra-000 | géniteur |
français | fra-000 | semblable |
tiếng Việt | vie-000 | bản chép |
tiếng Việt | vie-000 | bản sao |
tiếng Việt | vie-000 | con giống |
tiếng Việt | vie-000 | hình vẽ minh hoạ |
tiếng Việt | vie-000 | hình ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | người giống |
tiếng Việt | vie-000 | vật tương tự |
tiếng Việt | vie-000 | vật tượng trưng |
tiếng Việt | vie-000 | vật điển hình |
tiếng Việt | vie-000 | vật đối xứng |