tiếng Việt | vie-000 |
người thổi sáo |
Universal Networking Language | art-253 | flutist(icl>musician>thing) |
English | eng-000 | filer |
English | eng-000 | flautist |
English | eng-000 | flute |
English | eng-000 | flutist |
English | eng-000 | piper |
français | fra-000 | fifre |
français | fra-000 | flûtiste |
italiano | ita-000 | flautista |
русский | rus-000 | флейтист |
tiếng Việt | vie-000 | người thổi kèn túi |
tiếng Việt | vie-000 | người thổi tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | người thổi địch |
tiếng Việt | vie-000 | tay sáo |