| tiếng Việt | vie-000 |
| sự tràn đầy | |
| Universal Networking Language | art-253 | profusion(icl>abundance>thing) |
| English | eng-000 | filling |
| English | eng-000 | flush |
| English | eng-000 | overflowing |
| English | eng-000 | profusion |
| English | eng-000 | repletion |
| français | fra-000 | profusion |
| français | fra-000 | pullulement |
| français | fra-000 | surabondance |
| русский | rus-000 | изобилие |
| español | spa-000 | profusión |
| tiếng Việt | vie-000 | sự bơm |
| tiếng Việt | vie-000 | sự chan chứa |
| tiếng Việt | vie-000 | sự nhiều lắm |
| tiếng Việt | vie-000 | sự phong phú |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thừa thải |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tràn ngập |
| tiếng Việt | vie-000 | sự đầy ứ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự đổ đầy |
| tiếng Việt | vie-000 | trạng thái đầy đủ |
