| tiếng Việt | vie-000 |
| lúc đầu | |
| English | eng-000 | first |
| français | fra-000 | début |
| français | fra-000 | initialement |
| русский | rus-000 | вначале |
| русский | rus-000 | поначалу |
| русский | rus-000 | сначала |
| русский | rus-000 | сперва |
| tiếng Việt | vie-000 | ban đầu |
| tiếng Việt | vie-000 | buổi đầu |
| tiếng Việt | vie-000 | kỳ thủy |
| tiếng Việt | vie-000 | mới đầu |
| tiếng Việt | vie-000 | thoạt kỳ thủy |
| tiếng Việt | vie-000 | thoạt tiên |
| tiếng Việt | vie-000 | thoạt đầu |
