| tiếng Việt | vie-000 |
| tầng dưới | |
| English | eng-000 | first floor |
| English | eng-000 | substatum |
| English | eng-000 | understrapper |
| English | eng-000 | understratum |
| français | fra-000 | rez-de-chaussée |
| tiếng Việt | vie-000 | cơ sở |
| tiếng Việt | vie-000 | hạ tầng |
| tiếng Việt | vie-000 | tầng một |
