| tiếng Việt | vie-000 |
| ngân khố | |
| English | eng-000 | Treasury |
| English | eng-000 | fisc |
| English | eng-000 | treasury |
| français | fra-000 | Trésor public |
| français | fra-000 | trésor |
| italiano | ita-000 | erario |
| русский | rus-000 | казна |
| русский | rus-000 | казначейский |
| русский | rus-000 | фиск |
| tiếng Việt | vie-000 | Bộ tài chính |
| tiếng Việt | vie-000 | công khố |
| tiếng Việt | vie-000 | kho bạc |
| tiếng Việt | vie-000 | ngân quỹ |
| tiếng Việt | vie-000 | ngự khố |
| tiếng Việt | vie-000 | quốc khố |
| tiếng Việt | vie-000 | quỹ |
| 𡨸儒 | vie-001 | 銀庫 |
