tiếng Việt | vie-000 |
đi máy bay |
Universal Networking Language | art-253 | fly(icl>move>do,equ>flee,plt>place,plf>thing,agt>volitional_thing,met>thing) |
English | eng-000 | flew |
English | eng-000 | fly |
français | fra-000 | échapper |
русский | rus-000 | летать |
русский | rus-000 | лететь |
русский | rus-000 | слетать |
русский | rus-000 | улетать |
español | spa-000 | escapar |
tiếng Việt | vie-000 | bay |
tiếng Việt | vie-000 | bay đi |
tiếng Việt | vie-000 | rời đi |
tiếng Việt | vie-000 | đáp máy bay |
tiếng Việt | vie-000 | đáp phi cơ |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | lari |