| tiếng Việt | vie-000 |
| làm lụt | |
| English | eng-000 | flood |
| English | eng-000 | submerge |
| italiano | ita-000 | allagare |
| italiano | ita-000 | inondare |
| bokmål | nob-000 | oversvømme |
| tiếng Việt | vie-000 | làm ngập |
| tiếng Việt | vie-000 | làm ngập lụt |
| tiếng Việt | vie-000 | làm ngập nước |
| tiếng Việt | vie-000 | ngập úng |
| tiếng Việt | vie-000 | tràn ngập |
