tiếng Việt | vie-000 |
khai hoa |
English | eng-000 | be delivered |
English | eng-000 | bloom flower |
English | eng-000 | flower |
français | fra-000 | accoucher |
français | fra-000 | commencer à fleurir |
bokmål | nob-000 | blomst |
bokmål | nob-000 | blomstring |
русский | rus-000 | расцветать |
tiếng Việt | vie-000 | nở hoa |
tiếng Việt | vie-000 | nở rộ |
tiếng Việt | vie-000 | ra hoa |
tiếng Việt | vie-000 | sự ra bông |
tiếng Việt | vie-000 | sự ra hoa |
𡨸儒 | vie-001 | 開花 |