tiếng Việt | vie-000 |
quây |
U+ | art-254 | 211F8 |
普通话 | cmn-000 | 𡇸 |
國語 | cmn-001 | 𡇸 |
Hànyǔ | cmn-003 | guāi |
English | eng-000 | enclose |
English | eng-000 | fold |
français | fra-000 | faire cercle autour |
français | fra-000 | parquer |
français | fra-000 | poser une clôture |
русский | rus-000 | обшивать |
tiếng Việt | vie-000 | bao bọc |
tiếng Việt | vie-000 | bịt |
tiếng Việt | vie-000 | bọc phủ |
tiếng Việt | vie-000 | bọc quanh |
𡨸儒 | vie-001 | 𡇸 |