tiếng Việt | vie-000 |
không dùng |
English | eng-000 | forbear |
English | eng-000 | forbore |
English | eng-000 | forborne |
English | eng-000 | forebear |
English | eng-000 | standing |
English | eng-000 | supersede |
English | eng-000 | unemployed |
English | eng-000 | unused |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | chưa dùng đến |
tiếng Việt | vie-000 | không nhắc đến |
tiếng Việt | vie-000 | không được sử dụng |
tiếng Việt | vie-000 | để đứng không |