PanLinx

tiếng Việtvie-000
mệt lả
Englisheng-000buggered
Englisheng-000fordo
bokmålnob-000gåen
bokmålnob-000utkjørt
bokmålnob-000utslitt
русскийrus-000изможденный
русскийrus-000измученный
русскийrus-000изнуренный
русскийrus-000разбитный
русскийrus-000томиться
русскийrus-000утомление
русскийrus-000утомленный
tiếng Việtvie-000bủn rủn
tiếng Việtvie-000kiệt lực
tiếng Việtvie-000kiệt quệ
tiếng Việtvie-000kiệt sức
tiếng Việtvie-000lả người
tiếng Việtvie-000lử cò bợ
tiếng Việtvie-000lử người
tiếng Việtvie-000mệt
tiếng Việtvie-000mệt lử
tiếng Việtvie-000mệt mỏi
tiếng Việtvie-000mệt nhoài
tiếng Việtvie-000mệt nhọc
tiếng Việtvie-000mệt phờ
tiếng Việtvie-000mệt rã rời
tiếng Việtvie-000mỏi mệt
tiếng Việtvie-000nhoài người
tiếng Việtvie-000phờ phạc
tiếng Việtvie-000rã rời
tiếng Việtvie-000suy mòn
tiếng Việtvie-000đuối sức


PanLex

PanLex-PanLinx