tiếng Việt | vie-000 |
thứ bốn mươi |
Universal Networking Language | art-253 | fortieth(icl>adj) |
English | eng-000 | fortieth |
français | fra-000 | quarantième |
italiano | ita-000 | quarantesimo |
русский | rus-000 | сороковой |
español | spa-000 | cuadragésimo |
tiếng Việt | vie-000 | phần thứ bốn mươi |