tiếng Việt | vie-000 |
làm cho vững chắc |
English | eng-000 | fortify |
English | eng-000 | solidify |
English | eng-000 | steady |
français | fra-000 | affermir |
français | fra-000 | assurer |
tiếng Việt | vie-000 | củng cố |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho lâu bền |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho mạnh thêm |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho vững |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho vững vàng |