| tiếng Việt | vie-000 |
| không có của | |
| English | eng-000 | fortuneless |
| English | eng-000 | out-of-pocket |
| русский | rus-000 | неимущий |
| tiếng Việt | vie-000 | không có tài sản |
| tiếng Việt | vie-000 | không có vốn |
| tiếng Việt | vie-000 | nghèo |
| tiếng Việt | vie-000 | nghèo khó |
| tiếng Việt | vie-000 | nghèo khổ |
| tiếng Việt | vie-000 | tay trắng |
| tiếng Việt | vie-000 | vô sản |
