| tiếng Việt | vie-000 |
| lục soát | |
| English | eng-000 | fossick |
| English | eng-000 | rake |
| English | eng-000 | ransack |
| English | eng-000 | rummage |
| English | eng-000 | search |
| français | fra-000 | fouiller |
| italiano | ita-000 | frugare |
| italiano | ita-000 | perquisire |
| bokmål | nob-000 | ransake |
| bokmål | nob-000 | visitere |
| русский | rus-000 | обыск |
| русский | rus-000 | обыскивать |
| tiếng Việt | vie-000 | khám |
| tiếng Việt | vie-000 | khám soát |
| tiếng Việt | vie-000 | khám xét |
| tiếng Việt | vie-000 | lục lọi |
| tiếng Việt | vie-000 | nhìn để tìm |
| tiếng Việt | vie-000 | sờ để tìm |
| tiếng Việt | vie-000 | tìm kiếm |
| tiếng Việt | vie-000 | tìm kỹ |
| tiếng Việt | vie-000 | tìm tòi |
