| tiếng Việt | vie-000 |
| yêu quí | |
| English | eng-000 | foster |
| русский | rus-000 | милый |
| русский | rus-000 | родной |
| tiếng Việt | vie-000 | nâng niu |
| tiếng Việt | vie-000 | thân mến |
| tiếng Việt | vie-000 | thân thương |
| tiếng Việt | vie-000 | thân yêu |
| tiếng Việt | vie-000 | yêu dấu |
| tiếng Việt | vie-000 | yêu mến |
| tiếng Việt | vie-000 | yêu quý |
