tiếng Việt | vie-000 |
rời từng mảnh |
Universal Networking Language | art-253 | fragmentary(icl>adj,equ>fragmental) |
English | eng-000 | fragmentary |
français | fra-000 | fragmentaire |
русский | rus-000 | фрагментарный |
tiếng Việt | vie-000 | chia từng đoạn |
tiếng Việt | vie-000 | gồm những mảnh nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | rời từng mẫu |
tiếng Việt | vie-000 | rời từng đoạn |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | bercebis-cebis |