PanLinx

tiếng Việtvie-000
tạm bợ
Englisheng-000by makeshift
Englisheng-000frail
Englisheng-000unsettled
françaisfra-000de fortune
françaisfra-000provisoire
русскийrus-000временно
русскийrus-000временный
tiếng Việtvie-000lâm thời
tiếng Việtvie-000mỏng manh
tiếng Việtvie-000tạm
tiếng Việtvie-000tạm thời


PanLex

PanLex-PanLinx