PanLinx
tiếng Việt
vie-000
miếng thịt bê rán
English
eng-000
fricandeau
tiếng Việt
vie-000
miếng thịt bê hầm
tiếng Việt
vie-000
thịt bê hầm
tiếng Việt
vie-000
thịt bê rán
PanLex