English | eng-000 |
full-faced |
普通话 | cmn-000 | 圆脸的 |
國語 | cmn-001 | 圓臉的 |
English | eng-000 | full-face |
English | eng-000 | plump-cheeked |
English | eng-000 | plump-faced |
Interlingue | ile-000 | guanciut |
олык марий | mhr-000 | коя шӱргывылышан |
русский | rus-000 | повернутый анфас |
ภาษาไทย | tha-000 | ที่หันหน้าตรง |
tiếng Việt | vie-000 | có mặt tròn |
tiếng Việt | vie-000 | có mặt đầy đặn |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn thẳng |
tiếng Việt | vie-000 | đầy đặn |