| tiếng Việt | vie-000 |
| thêm nữa | |
| English | eng-000 | additionally |
| English | eng-000 | further |
| English | eng-000 | more |
| français | fra-000 | rajouter |
| italiano | ita-000 | di più |
| italiano | ita-000 | per giunta |
| italiano | ita-000 | più |
| italiano | ita-000 | più avanti |
| italiano | ita-000 | ulteriore |
| bokmål | nob-000 | ellers |
| bokmål | nob-000 | enda |
| bokmål | nob-000 | mange |
| bokmål | nob-000 | om igjen |
| bokmål | nob-000 | ytterlig |
| tiếng Việt | vie-000 | càng ... hơn |
| tiếng Việt | vie-000 | còn ... hơn |
| tiếng Việt | vie-000 | còn nữa |
| tiếng Việt | vie-000 | hơn nữa |
| tiếng Việt | vie-000 | lại nữa |
| tiếng Việt | vie-000 | mới |
| tiếng Việt | vie-000 | ngoài ra |
| tiếng Việt | vie-000 | nhiều hơn nữa |
| tiếng Việt | vie-000 | nữa |
| tiếng Việt | vie-000 | thêm |
