PanLinx

tiếng Việtvie-000
lại nữa
Englisheng-000anew
Englisheng-000in addition
Englisheng-000on the other hand
Englisheng-000over
françaisfra-000d’autre part
françaisfra-000en outre
bokmålnob-000dessuten
bokmålnob-000nok
bokmålnob-000om igjen
tiếng Việtvie-000bằng cách khác
tiếng Việtvie-000lại
tiếng Việtvie-000một lần nữa
tiếng Việtvie-000ngoài ra
tiếng Việtvie-000nữa
tiếng Việtvie-000thêm nữa


PanLex

PanLex-PanLinx