| tiếng Việt | vie-000 |
| người được | |
| English | eng-000 | gainer |
| English | eng-000 | getter |
| français | fra-000 | gagnant |
| français | fra-000 | gagneur |
| français | fra-000 | impétrant |
| tiếng Việt | vie-000 | người kiếm được |
| tiếng Việt | vie-000 | người lấy được |
| tiếng Việt | vie-000 | người mua được |
| tiếng Việt | vie-000 | người nhận |
| tiếng Việt | vie-000 | người thắng |
| tiếng Việt | vie-000 | người thắng cuộc |
