tiếng Việt | vie-000 |
giò |
U+ | art-254 | 25C70 |
English | eng-000 | foot pie |
English | eng-000 | galantine |
English | eng-000 | leg |
français | fra-000 | bulbe |
français | fra-000 | bulle |
français | fra-000 | gigue |
français | fra-000 | jambonneau |
français | fra-000 | patte |
русский | rus-000 | колбаса |
русский | rus-000 | корзина |
tiếng Việt | vie-000 | chả lụa |
tiếng Việt | vie-000 | giò lụa |
tiếng Việt | vie-000 | giò mỡ |
tiếng Việt | vie-000 | giò nạc |
tiếng Việt | vie-000 | làn |
tiếng Việt | vie-000 | lạp xường |
tiếng Việt | vie-000 | lẵng |
tiếng Việt | vie-000 | rò |
tiếng Việt | vie-000 | xúc xích |
tiếng Việt | vie-000 | đùi |
tiếng Việt | vie-000 | đệp |
𡨸儒 | vie-001 | 𥱰 |