tiếng Việt | vie-000 |
rò |
English | eng-000 | fistula |
English | eng-000 | fistule |
English | eng-000 | leak |
English | eng-000 | sinus |
français | fra-000 | bulle |
français | fra-000 | couler |
français | fra-000 | fistule |
français | fra-000 | fuir |
français | fra-000 | perdre |
français | fra-000 | pisser |
italiano | ita-000 | fistola |
bokmål | nob-000 | lekk |
bokmål | nob-000 | lekke |
русский | rus-000 | просачиваться |
русский | rus-000 | свищ |
русский | rus-000 | утекать |
tiếng Việt | vie-000 | chảy đi |
tiếng Việt | vie-000 | giò |
tiếng Việt | vie-000 | không kín |
tiếng Việt | vie-000 | lọt qua |
tiếng Việt | vie-000 | lọt vào |
tiếng Việt | vie-000 | lỗ rò |
tiếng Việt | vie-000 | rỉ |
tiếng Việt | vie-000 | rỉ ra |
tiếng Việt | vie-000 | rịn |
tiếng Việt | vie-000 | thấm qua |
tiếng Việt | vie-000 | thẩm lậu |
tiếng Việt | vie-000 | trôi đi |
tiếng Việt | vie-000 | xì |
tiếng Việt | vie-000 | xì ra |