tiếng Việt | vie-000 |
không mời mà đến |
English | eng-000 | gate-crash |
English | eng-000 | intrude |
English | eng-000 | intrudingly |
English | eng-000 | unbidden |
français | fra-000 | intrus |
русский | rus-000 | незваный |
русский | rus-000 | непрошенный |
tiếng Việt | vie-000 | len lỏi vào |
tiếng Việt | vie-000 | vào bừa |