| tiếng Việt | vie-000 |
| tính co giân | |
| English | eng-000 | gave |
| English | eng-000 | give |
| English | eng-000 | resilience |
| English | eng-000 | resiliency |
| tiếng Việt | vie-000 | tính bật nảy |
| tiếng Việt | vie-000 | tính nhún nhảy được |
| tiếng Việt | vie-000 | tính tính đàn hồi |
| tiếng Việt | vie-000 | tính đàn hồi |
