tiếng Việt | vie-000 |
sự sinh ra |
English | eng-000 | generation |
français | fra-000 | naissance |
italiano | ita-000 | generazione |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát sinh |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát sinh ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự ra đời |
tiếng Việt | vie-000 | sự tạo thành |
tiếng Việt | vie-000 | sự đẻ |
tiếng Việt | vie-000 | thế hệ |