| tiếng Việt | vie-000 |
| xin được | |
| English | eng-000 | get |
| français | fra-000 | obtenir |
| русский | rus-000 | выпрашивать |
| русский | rus-000 | упрашивать |
| tiếng Việt | vie-000 | giành được |
| tiếng Việt | vie-000 | hỏi được |
| tiếng Việt | vie-000 | nhận được |
| tiếng Việt | vie-000 | nài xin được |
| tiếng Việt | vie-000 | thu được |
| tiếng Việt | vie-000 | được |
| tiếng Việt | vie-000 | đạt được |
