tiếng Việt | vie-000 |
sự trồng |
English | eng-000 | glass-culture |
English | eng-000 | growing |
English | eng-000 | implantation |
français | fra-000 | culture |
français | fra-000 | plantage |
français | fra-000 | plantation |
français | fra-000 | éducation |
italiano | ita-000 | cotoniero |
tiếng Việt | vie-000 | bán hoa |
tiếng Việt | vie-000 | cách trồng |
tiếng Việt | vie-000 | sự cày cấy |
tiếng Việt | vie-000 | sự nuôi |
tiếng Việt | vie-000 | sự trồng trọt |
tiếng Việt | vie-000 | đất trồng |