tiếng Việt | vie-000 |
sự nuôi |
English | eng-000 | culture |
English | eng-000 | growing |
English | eng-000 | maintenance |
English | eng-000 | nourishment |
English | eng-000 | nurse |
français | fra-000 | éducation |
français | fra-000 | élève |
italiano | ita-000 | falconeria |
italiano | ita-000 | mantenimento |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho bú |
tiếng Việt | vie-000 | sự cưu mang |
tiếng Việt | vie-000 | sự nuôi dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | sự trông nom |
tiếng Việt | vie-000 | sự trồng |
tiếng Việt | vie-000 | sự được cho bú |
tiếng Việt | vie-000 | sự được nuôi |