PanLinx
tiếng Việt
vie-000
nước men
English
eng-000
glaze
français
fra-000
lustre
français
fra-000
émaillage
bokmål
nob-000
emalje
tiếng Việt
vie-000
men
tiếng Việt
vie-000
men sứ
tiếng Việt
vie-000
nước bóng
tiếng Việt
vie-000
nước láng
PanLex