tiếng Việt | vie-000 |
tiểu cầu |
English | eng-000 | glomerule |
français | fra-000 | globule |
русский | rus-000 | шарик |
tiếng Việt | vie-000 | bi |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc |
tiếng Việt | vie-000 | cầu |
tiếng Việt | vie-000 | hòn bi |
tiếng Việt | vie-000 | quả ban |
tiếng Việt | vie-000 | quả bóng con |
tiếng Việt | vie-000 | quả cầu nhỏ |