tiếng Việt | vie-000 |
không có phương pháp |
English | eng-000 | go-as-you-please |
English | eng-000 | systemless |
English | eng-000 | unmethodical |
русский | rus-000 | беспорядочный |
русский | rus-000 | бессистемный |
tiếng Việt | vie-000 | không có hệ thống |
tiếng Việt | vie-000 | không có quy củ |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu kế hoạch |