| tiếng Việt | vie-000 |
| cái kích thích | |
| English | eng-000 | goad |
| English | eng-000 | pick-me-up |
| English | eng-000 | stimulative |
| français | fra-000 | aiguillon |
| français | fra-000 | condiment |
| français | fra-000 | piment |
| italiano | ita-000 | pungolo |
| italiano | ita-000 | sprone |
| tiếng Việt | vie-000 | cái chua cay |
| tiếng Việt | vie-000 | cái khuyến khích |
| tiếng Việt | vie-000 | cái khích lệ |
| tiếng Việt | vie-000 | cái thú vị |
| tiếng Việt | vie-000 | cái động viên |
| tiếng Việt | vie-000 | điều thúc giục |
