| tiếng Việt | vie-000 |
| có lòng tốt | |
| English | eng-000 | gracious |
| English | eng-000 | kind-hearted |
| italiano | ita-000 | gentile |
| bokmål | nob-000 | godhjerta |
| bokmål | nob-000 | godhjertet |
| bokmål | nob-000 | snill |
| русский | rus-000 | добросердечный |
| tiếng Việt | vie-000 | hảo tâm |
| tiếng Việt | vie-000 | lịch sự |
| tiếng Việt | vie-000 | ngoan ngoãn |
| tiếng Việt | vie-000 | nhân đức |
| tiếng Việt | vie-000 | thiện tâm |
| tiếng Việt | vie-000 | tốt bụng |
| tiếng Việt | vie-000 | tử tế |
