| tiếng Việt | vie-000 |
| kêu cọt kẹt | |
| English | eng-000 | grate |
| English | eng-000 | rasp |
| français | fra-000 | grincer |
| italiano | ita-000 | stridere |
| русский | rus-000 | заскрипеть |
| tiếng Việt | vie-000 | kêu cò ke |
| tiếng Việt | vie-000 | kêu cót két |
| tiếng Việt | vie-000 | kêu cút kít |
| tiếng Việt | vie-000 | kêu ken két |
| tiếng Việt | vie-000 | kêu kèn kẹt |
| tiếng Việt | vie-000 | kêu kên két |
