PanLinx

tiếng Việtvie-000
dao chạm
Englisheng-000graver
русскийrus-000грабштихель
русскийrus-000долото
русскийrus-000резец
tiếng Việtvie-000dao căt gọt
tiếng Việtvie-000dao cắt
tiếng Việtvie-000dao khắc
tiếng Việtvie-000dao tiện
tiếng Việtvie-000dao trổ
tiếng Việtvie-000đục


PanLex

PanLex-PanLinx