tiếng Việt | vie-000 |
sự hạ cánh |
English | eng-000 | grounding |
English | eng-000 | landfall |
English | eng-000 | landing |
français | fra-000 | appontage |
français | fra-000 | atterrissage |
tiếng Việt | vie-000 | sự bắn rơi |
tiếng Việt | vie-000 | sự ghé vào bờ |
tiếng Việt | vie-000 | sự đổ bộ |