| tiếng Việt | vie-000 |
| chất nền | |
| English | eng-000 | groundwork |
| English | eng-000 | stroma |
| English | eng-000 | stromata |
| English | eng-000 | stromatic |
| English | eng-000 | substrate |
| français | fra-000 | substrat |
| italiano | ita-000 | sostrato |
| русский | rus-000 | субстрат |
| tiếng Việt | vie-000 | chất đệm |
| tiếng Việt | vie-000 | cái nền |
| tiếng Việt | vie-000 | cơ chất |
| tiếng Việt | vie-000 | nền |
| tiếng Việt | vie-000 | nền móng |
| tiếng Việt | vie-000 | phần nền |
| tiếng Việt | vie-000 | tầng nền |
