tiếng Việt | vie-000 |
quy nạp |
English | eng-000 | grovelling |
English | eng-000 | inductive |
français | fra-000 | inducteur |
français | fra-000 | inductif |
italiano | ita-000 | induttivo |
русский | rus-000 | индуктивный |
tiếng Việt | vie-000 | khom lưng uốn gối |
tiếng Việt | vie-000 | liếm gót |
tiếng Việt | vie-000 | qui nạp |
𡨸儒 | vie-001 | 歸納 |