| tiếng Việt | vie-000 |
| sự lớn lên | |
| Universal Networking Language | art-253 | growth(icl>process>thing,equ>increase,ant>decrease) |
| English | eng-000 | growing |
| English | eng-000 | growth |
| English | eng-000 | increment |
| English | eng-000 | incremental |
| English | eng-000 | making |
| English | eng-000 | thriving |
| English | eng-000 | upgrowth |
| français | fra-000 | croissance |
| italiano | ita-000 | crescita |
| русский | rus-000 | рост |
| español | spa-000 | incremento |
| tiếng Việt | vie-000 | nguyên nhân thành công |
| tiếng Việt | vie-000 | nguyên nhân tiến bộ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự khoẻ lên |
| tiếng Việt | vie-000 | sự phát triển |
| tiếng Việt | vie-000 | sự phát triển mạnh |
| tiếng Việt | vie-000 | sự sinh trưởng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thành công |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tiến bộ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tăng trưởng |
| tiếng Việt | vie-000 | độ lớn lên |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | pertumbuhan |
